Cấp độ | Đồ ăn | Gỗ xẻ | Cục đá | Quặng | Thời gian xây dựng | Tốc độ xây dựng | Yêu cầu | Mở khóa (Xây dựng) | Mở khóa (v.v.) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2 | 3.450 | 3.400 | – | – | 0:05:00 | 0% | – | Học viện | – |
3 | 4.510 | 4.500 | – | – | 0:15:00 | 0% | Tường Lv2 | Quán rượu | – |
4 | 5.950 | 6.000 | – | – | 0:36:00 | 0% | Tường Lv3, Nông trại Lv3 | – | – |
5 | 10.800 | 11.000 | – | – | 1:12:00 | 0% | Tường Lv4, Nông trại Lv4 | – | Quán rượu > Tuyển dụng |
6 | 21.400 | 22.000 | – | – | 2:24:00 | 0% | Tường Lv5, Nhà kho Lv5 | Archer Tower Stables Workshop Market Hospital Quarry Army Camp | Hoạt động > Giết quân |
7 | 42.300 | 43.000 | 9.250 | – | 4:48:00 | 0% | Tường Lv6 Nghiên cứu: Quân sự > Nghĩa vụ quân sự Lv1 | Rèn | Nhận hàng bằng Royal Waybill |
8 | 83.800 | 85.000 | 75.000 | – | 9:36:00 | 0% | Tường Lv7, Học viện Lv7 | Nhà máy bẫy | Tường > Hoạt động tuần tra > Tuần tra |
9 | 166.000 | 170.000 | 150.000 | – | 19:12:00 | 0% | Tường thành Lv8, Trại lính Lv8 | Bunker của Đại sứ quán Chiến tranh | – |
10 | 246.000 | 250.000 | 230.000 | – | 1 ngày 14:24 | 0% | Tường Lv9, Boongke Lv9 | – | – |
11 | 353.000 | 360.000 | 340.000 | – | 2 ngày 03:12 | 0% | Tường Lv10, Bệnh viện Lv10 | Nhà tù Mỏ Nghệ thuật Cung điện Thánh | Cổng thành phố phụ thuộc Giữ > Thuế > Thuế miễn phí Tất cả tính năng Giữ > Nhà vô địch > Helen Rally Spot > Máy chủ chiến tranh cài sẵn tháng 3 > Một chuyến viếng thăm Linh hồn lửa |
12 | 506.000 | 510.000 | 500.000 | 60.000 | 2 ngày 13:26 | 0% | Tường Lv11, Xưởng Lv11 | – | – |
13 | 726.000 | 730.000 | 730.000 | 710.000 | 3 ngày 01:43 | 0% | Tường Lv12 | – | Hoạt động > Khám phá di tích |
14 | 1.040.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | 3 ngày 16:27 | 0% | Tường Lv13, Trại cung thủ Lv13 Nghiên cứu: Quân sự > Phái bộ tiên tiến Lv1 | – | – |
15 | 1.490.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 4 ngày 10:08 | 0% | Tường Lv14, Nhà máy bẫy Lv14 | – | Cửa hàng chiến trường Trận chiến Constantinople Trận chiến Gaugamela |
16 | 2.140.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | 5 ngày 07:21 | 0% | Tường Lv15, Mỏ Lv15 | – | Giữ > Nhiệm vụ |
17 | 3.070.000 | 3.200.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 7 ngày 10:17 | 0% | Tường Lv16, Mỏ Lv16 | – | Hoạt động > Giết quái vật trùm |
18 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.900.000 | 4.800.000 | 8 ngày 07:40 | 25% | Tường Lv17 | – | – |
19 | 6.300.000 | 7.000.000 | 7.200.000 | 7.000.000 | 11 ngày 02:43 | 31% | Tường thành Lv18, Đại sứ quán Lv18 Nghiên cứu: Quân sự > Nghĩa vụ quân sự cấp cao Lv1 | – | – |
20 | 8.090.000 | 9.200.000 | 9.500.000 | 9.300.000 | 13 ngày 07:43 | 53% | Tường Lv19 | – | – |
21 | 10.400.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 18 ngày 15:36 | 53% | Tường Lv20, Xưởng cưa Lv20 | Nhà máy nghiên cứu đồng cỏ | Hoạt động > Trận chiến PvP |
22 | 13.300.000 | 16.000.000 | 16.000.000 | 16.000.000 | 26 ngày 02:39 | 53% | Tường Lv21 | – | – |
23 | 17.100.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 31 ngày 01:42 | 80% | Tường Lv22, Trại lính Lv22 | – | – |
24 | 22.000.000 | 27.000.000 | 28.000.000 | 28.000.000 | 42 ngày 07:46 | 85% | Tường Lv23, Chuồng Lv23 | – | Sử dụng Royal Waybill |
25 | 28.200.000 | 36.000.000 | 37.000.000 | 36.000.000 | 59 ngày 22:08 | 96% | Tường Lv24, Học viện Lv24 | – | – |
26 | 69.660.000 | 88.200.000 | 91.800.000 | 90.000.000 | 69 ngày 01:16 | 134% | Tường Lv25, Tháp canh Lv25 | – | – |
27 | 116.200.000 | 148.000.000 | 152.000.000 | 148.000.000 | 99 ngày 18:07 | 134% | Tường Lv26, Điểm tập kết Lv26 | kho vũ khí | – |
28 | 172.800.000 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 | 127 ngày 14:30 | 170% | Tường Lv27, Phòng nghệ thuật Lv27 | – | – |
29 | 252.000.000 | 320.000.000 | 340.000.000 | 320.000.000 | 151 ngày 07:06 | 208% | Tường Lv28, Nhà máy nghiên cứu Lv28 | – | – |
30 | 403.200.000 | 504.000.000 | 525.000.000 | 525.000.000 | 192d 08:20 | 231% | Tường Lv29, Học viện Lv29 | Vách đá rồng | – |
31 | 539.280.000 | 669.600.000 | 691.500.000 | 709.500.000 | 221 ngày 10:59 | 253% | Tường Lv30 | – | – |
32 | 725.029.000 | 895.644.000 | 918.773.000 | 961.343.000 | 279 ngày 04:49 | 253% | Tường Lv31, Điểm tập kết Lv31 | – | – |
33 | 1.024.642.000 | 1.260.253.000 | 1.285.364.000 | 1.367.566.000 | 377 ngày 10:06 | 253% | Tường Lv32, Phòng nghệ thuật Lv32 | – | – |
34 | 1.591.510.000 | 1.950.093.000 | 1.978.954.000 | 2.136.140.000 | 562d 20:25 | 262% | Tường Lv33, Nhà máy nghiên cứu Lv33 | – | – |
35 | 3.103.347.000 | 3.789.896.000 | 3.828.759.000 | 4.185.927.000 | 1,139 ngày 07:17 | 262% | Tường Lv34, Học viện Lv34 | Cột Chiến Thắng | – |
36 | 4.615.184.000 | 5.629.699.000 | 5.678.564.000 | 6.235.714.000 | 1,665 ngày 03:47 | 273% | Tường Lv35, Cột Chiến Thắng Lv1 (=Sở hữu 2 tướng mạnh 5.8M trở lên cùng lúc) | Học viện quân sự | – |
37 | 6.693.959.875 | 8,159,428,125 | 8.222.045.875 | 9.054.171.125 | 2,476 ngày 08:45 | 273% | Tường Lv36 Học viện quân sự Lv1 | – | – |
38 | 10.487.725.847 | 12.776.183.778 | 12.863.900.297 | 14.197.855.378 | 3,973 ngày 11:38 | 284% | Tường thành Lv37 Cung điện thánh Lv37 | Khải Hoàn Môn | – |
39 | 19.403.075.881 | 23.625.559.563 | 23.772.258.188 | 26.285.513.373 | 8,081 ngày 19:21 | 284% | Tường thành Lv38 Khải Hoàn Môn Lv1 | – | – |
40 | 45.703.358.481 | 55,631,218,128 | 55.951.913.968 | 61.944.104.458 | 16,507 ngày 10:15 | 407,2% | Tường Lv39 Học viện quân sự Lv4 | – | – |
41 | 49.590.941.853 | 60.322.644.549 | 60,614,753,590 | 67.279.182.767 | 19,876 ngày 14:49 | 408,2% | Tường Lv40 Cột Chiến Thắng Lv5 | – | – |
42 | 53.569.880.904 | 65,127,626,943 | 65.395.028.991 | 72.734.251.640 | ? | ||||
43 | 57,542,527,737 | 69.919.702.911 | 70,155,139,240 | 78,189,320,513 | ? | ||||
44 | 61.508.882.351 | 74.698.872.454 | 74.895.084.336 | 83,644,389,386 | ? | ||||
45 | 65.468.944.746 | 79.465.135.570 | 79.614.864.281 | 89.099.458.259 | Tường Lv44 Xưởng Lv44 |